Characters remaining: 500/500
Translation

dương bản

Academic
Friendly

Từ "dương bản" trong tiếng Việt có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Dương bản (danh từ) một thuật ngữ trong nhiếp ảnh, chỉ một loại ảnh trên đó những phần sáng của vật thể được thể hiện bằng màu trắng những phần tối bằng màu đen. Nói cách khác, dương bản hình ảnh phản ánh chính xác độ sáng độ tối của một vật thể.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Tôi đã in dương bản của bức tranh để trưng bày trong triển lãm."

    • đây, dương bản được sử dụng để chỉ hình ảnh của bức tranh đã được thể hiện nét trong ánh sáng bóng tối.
  2. Nâng cao: "Trong kỹ thuật chụp ảnh, dương bản một phương thức quan trọng để thể hiện độ tương phản của hình ảnh."

    • dụ này, dương bản không chỉ được nhắc đến như một hình ảnh cụ thể còn đề cập đến vai trò của trong nghệ thuật chụp ảnh.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Âm bản: hình thức trái ngược với dương bản, trong đó các phần sáng được thể hiện bằng màu đen các phần tối bằng màu trắng. dụ: "Âm bản của bức ảnh giúp tạo ra hiệu ứng đặc biệt."
  • Bản: Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ một bản sao, một phiên bản của một tác phẩm nào đó.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Chụp ảnh: Hành động tạo ra hình ảnh bằng máy ảnh.
  • Nhiếp ảnh: Bộ môn hoặc nghề liên quan đến việc chụp xử lý hình ảnh.
  • Tương phản: Khái niệm liên quan đến sự khác biệt giữa các phần sáng tối trong một bức ảnh, rất quan trọng trong việc tạo ra dương bản.
Kết luận:

"Dương bản" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ trong nhiếp ảnh còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện nghệ thuật, sự sáng tạo kỹ thuật chụp ảnh.

  1. dt. (H. dương: trái với âm; bản: bản) ảnh chụp một vật trên đó những phần trắng, đen phản ánh đúng những chỗ sáng, tối trên vật: Dương bản của tấm ảnh.

Comments and discussion on the word "dương bản"